Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 1.001753.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
77 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001758.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
78 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 1.001776.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
79 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | 2.000744.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
80 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 4 | |
81 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 4 | |
82 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 4 | |
83 | Xác nhận việc trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 2 | |
84 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2.001659.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 3 | |
85 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 1.004036.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 3 | |
86 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.004002.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 3 | |
87 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.003970.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 3 | |
88 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu trường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính Cấp tỉnh khác | 1.006391.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 3 | |
89 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | 2.001711.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 3 | |
90 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 1 | |
91 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 1.003930.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 3 | |
92 | Khám giám định đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) có bằng chứng xác thực về việc xác định mức độ khuyết tật của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không khách quan, không chính xác | 1.011799. 000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giám định pháp y | 2 | |
93 | Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật | 1.011798.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giám định pháp y | 2 | |
94 | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. | 1.002192.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
95 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số | 2.001088.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 4 | |
96 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thể dục thể thao (01 TTHC) | 4 | |
97 | Thủ tục Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | 1.008903.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 4 | |
98 | Thủ tục Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối vớithư viện cộng đồng | 1.008902.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 4 | |
99 | Thủ tục Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | 1.008901.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 4 | |
100 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | 1.003622.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | 4 |