Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Thủ tục Xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | 3 | |
102 | Thủ tục Xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | 3 | |
103 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp | 1.008603.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Biển và hải đảo | 4 | |
104 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường | 1.010736.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Môi trường (01) | 4 | |
105 | Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích) | 1.004082.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Môi trường (01) | 3 | |
106 | Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.010733.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Môi trường (01) | 3 | |
107 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 3 | |
108 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | 1.004269.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 4 | |
109 | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | 2.002165.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính ( 01TT) | 3 | |
110 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
111 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
112 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
113 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001035.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
114 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
115 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
116 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản | 2.001052.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
117 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản | 2.001050.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
118 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản | 2.001044.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
119 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 3 | |
120 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
121 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
122 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 3 | |
123 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 4 | |
124 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
125 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 |