Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
15597

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
126Đăng ký lại khai tử 1.005461.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
127Đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
128Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
129Đăng ký lại khai sinh 1.004884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
130Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân 1.004873.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
131Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch 1.004859.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
132Đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
133Đăng ký giám hộ 1.004837.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
134Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 1.004827.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
135Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 1.000080.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
136Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 1.000094.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
137Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000110.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
138Đăng ký khai tử lưu động1.000419.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
139Đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
140Đăng ký khai sinh lưu động1.003583.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
141Đăng ký khai tử 1.000656.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
142Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con 1.000689.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
143Đăng ký nhận cha, mẹ, con 1.001022.000.00.00 .H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
144Đăng ký kết hôn 1.000894.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
145Đăng ký khai sinh1.001193.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
146Xác nhận thông tin hộ tịch2.002516.000.00.00 .H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
147Cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
148Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi 1.003005.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)3
149Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000. 00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)3
150Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước 2.001263.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)3

Chỉ đạo điều hành