Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
127 | Đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
128 | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
129 | Đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
130 | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
131 | Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
132 | Đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
133 | Đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
134 | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
135 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
136 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
137 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
138 | Đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
139 | Đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
140 | Đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
141 | Đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
142 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
143 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
144 | Đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
145 | Đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
146 | Xác nhận thông tin hộ tịch | 2.002516.000.00.00 .H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
147 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
148 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 3 | |
149 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000. 00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 3 | |
150 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 3 |